R12 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:57:32.790 | 108 | 9 | |
2 2 | +36.390 | 108 | 6 | |
3 6 | +45.170 | 108 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 107 | 3 | |
5 | +1 Vòng | 107 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 107 | 1 | |
7 4 | +2 Các Vòng | 106 | ||
8 4 | +3 Các Vòng | 105 | ||
9 14 | +3 Các Vòng | 105 | ||
10 6 | +3 Các Vòng | 105 | ||
11 4 | +4 Các Vòng | 104 | ||
12 7 | +4 Các Vòng | 104 | ||
13 7 | +7 Các Vòng | 101 | ||
14 7 | +8 Các Vòng | 100 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 82 | ||
DNF | Ly hợp | 72 | ||
DNF | Wheel | 62 | ||
DNF | Hệ thống treo | 61 | ||
DNF | Water pipe | 50 | ||
DNF | Handling | 27 | ||
DNF | Fuel leak | 21 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Watkins Glen, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1961 |
---|---|
Số vòng đua | 108 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.78 km |
Khoảng cách đua | 408.24 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |