R6 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:38:45.300 Vòng Đua Nhanh Nhất | 15 | 9 | |
2 2 | +2.500 | 15 | 6 | |
3 2 | +4.400 | 15 | 4 | |
4 1 | +42.100 | 15 | 3 | |
5 | +1:19.600 | 15 | 2 | |
6 4 | +1:23.800 | 15 | 1 | |
7 1 | +4:37.300 | 15 | ||
8 1 | +5:00.100 | 15 | ||
9 14 | +5:06.800 | 15 | ||
10 3 | +8:14.700 | 15 | ||
11 5 | +8:15.300 | 15 | ||
12 5 | +8:18.500 | 15 | ||
13 5 | +9:11.800 | 15 | ||
14 | +1 Vòng | 14 | ||
15 | +1 Vòng | 14 | ||
16 9 | +1 Vòng | 14 | ||
DNF | Hệ thống treo | 10 | ||
DNF | Bướm ga | 9 | ||
DNF | Hệ thống treo | 9 | ||
DNF | Hệ thống treo | 7 | ||
DNF | Hộp số | 4 | ||
DNF | Tai nạn | 4 | ||
DNF | Hộp số | 4 | ||
DNF | Oil pressure | 4 | ||
DNF | Hộp số | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 15 |
Chiều Dài Đường Đua | 22.81 km |
Khoảng cách đua | 342.15 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |