R1 · Giải Grand Prix Hà Lan
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 1 | 2:11:02.100 | 80 | 9 | |
2 8 | +27.200 | 80 | 6 | |
3 6 | +1:21.100 | 80 | 4 | |
4 8 | +1 Vòng | 79 | 3 | |
5 10 | +2 Các Vòng | 78 | 2 | |
6 8 | +4 Các Vòng | 76 | 1 | |
7 6 | +5 Các Vòng | 75 | ||
8 11 | +10 Các Vòng | 70 | ||
9 6 | +10 Các Vòng | 70 | ||
DNF  | Quay vòng  | 73 | ||
DNF  | Tai nạn  | 71 | ||
DNF  | Quay vòng  | 61 | ||
DNF  | Bán trục  | 54 | ||
NC  | +28 Các Vòng | 52 | ||
DNF  | Hộp số  | 47 | ||
DNF  | Vòng Đua Nhanh Nhất Hộp số  | 21 | ||
DNF  | Rút lui  | 12 | ||
DNF  | Tai nạn  | 8 | ||
DNF  | Tai nạn  | 4 | ||
DNF  | Quay vòng  | 2 | 
Zandvoort, Hà Lan
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1952  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 80  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km  | 
| Khoảng cách đua | 335.44 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

