R4 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 2:07:35.500 | 54 | 9 | |
2 9 | +1 Vòng | 53 | 6 | |
3 7 | +2 Các Vòng | 52 | 4 | |
4 1 | +3 Các Vòng | 51 | 3 | |
5 | +3 Các Vòng | 51 | 2 | |
6 11 | +3 Các Vòng | 51 | 1 | |
7 6 | +4 Các Vòng | 50 | ||
8 4 | +6 Các Vòng | 48 | ||
9 7 | +10 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | ||
10 1 | Hộp số | 42 | ||
DNF | Hệ thống treo | 33 | ||
DNF | Tai nạn | 27 | ||
DNF | Oil pressure | 20 | ||
DNF | Quá nhiệt | 14 | ||
DNF | Hệ thống treo | 10 | ||
DNF | Ly hợp | 5 | ||
DNF | Puncture | 1 |
Rouen, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.542 km |
Khoảng cách đua | 353.268 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |