R3 · Giải Grand Prix Bỉ
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 11 | 2:07:32.300 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 32 | 9 | |
2 1 | +44.100 | 32 | 6 | |
3 1 | +2:06.500 | 32 | 4 | |
4 3 | +2:06.600 | 32 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 31 | 2 | |
6 9 | +2 Các Vòng | 30 | 1 | |
7 6 | +2 Các Vòng | 30 | ||
8 8 | +2 Các Vòng | 30 | ||
9 9 | +3 Các Vòng | 29 | ||
10 7 | +3 Các Vòng | 29 | ||
11 8 | +16 Các Vòng | 16 | ||
DNF  | Tai nạn  | 25 | ||
DNF  | Tai nạn  | 25 | ||
DNF  | Hộp số  | 22 | ||
DNF  | Hộp số  | 22 | ||
DNF  | Wheel bearing  | 19 | ||
DNF  | Rút lui  | 13 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 9 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 4 | ||
DNS  | Car unraceworthy  | 
Spa, Bỉ
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 32  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 14.1 km  | 
| Khoảng cách đua | 451.2 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 
