R8 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:07:13.000 Vòng Đua Nhanh Nhất | 100 | 9 | |
2 1 | +9.200 | 100 | 6 | |
3 3 | +1 Vòng | 99 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 99 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 99 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 99 | 1 | |
7 3 | +3 Các Vòng | 97 | ||
8 7 | +4 Các Vòng | 96 | ||
9 3 | +4 Các Vòng | 96 | ||
10 6 | +7 Các Vòng | 93 | ||
11 3 | +9 Các Vòng | 91 | ||
12 4 | +15 Các Vòng | 85 | ||
13 4 | +21 Các Vòng | 79 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Phanh | 32 | ||
DNF | Đánh lửa | 31 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Tai nạn | 9 | ||
DNS | Car raced by Surtees | |||
DNS | Car raced by Bonnier | |||
DNS | Động cơ |
Watkins Glen, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1961 |
---|---|
Số vòng đua | 100 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.78 km |
Khoảng cách đua | 378 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |