R2 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 2:46:29.700 | 100 | 9 | |
2 7 | +1.300 | 100 | 6 | |
3 7 | +1:24.100 | 100 | 4 | |
4 7 | +1 Vòng | 99 | 3 | |
5 10 | +7 Các Vòng | 93 | 2 | |
6 4 | Động cơ | 92 | 1 | |
7 3 | Oil pressure | 90 | ||
8 2 | Tai nạn | 77 | ||
DNF | Fuel pump | 64 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Ly hợp | 55 | ||
DNF | Hệ thống treo | 44 | ||
DNF | Hộp số | 43 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 24 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNS | Practice only |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 100 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.145 km |
Khoảng cách đua | 314.5 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |