R5 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:44:06.700 | 85 | 9 | |
2 3 | +26.600 | 85 | 6 | |
3 | +58.100 | 85 | 4 | |
4 4 | +1:12.000 | 85 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 84 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 84 | 1 | |
7 | +2 Các Vòng | 83 | ||
8 7 | +2 Các Vòng | 83 | ||
9 5 | +2 Các Vòng | 83 | ||
10 13 | +2 Các Vòng | 83 | ||
11 9 | +2 Các Vòng | 83 | ||
12 13 | +3 Các Vòng | 82 | ||
13 4 | +4 Các Vòng | 81 | ||
14 2 | +6 Các Vòng | 79 | ||
DNF | Hệ thống treo | 73 | ||
NC | +26 Các Vòng | 59 | ||
DNF | Tai nạn | 57 | ||
DNF | Động cơ | 55 | ||
DNF | Tai nạn | 54 | ||
DNF | Injection | 47 | ||
DNF | Bán trục | 31 | ||
DNF | Hộp số | 28 | ||
DNF | Fuel pump | 27 | ||
DNF | Quá nhiệt | 15 | ||
DNF | Quá nhiệt | 11 | ||
DNS | Car raced by Marko |
Nivelles, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1972 |
---|---|
Số vòng đua | 85 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.724 km |
Khoảng cách đua | 316.54 km |
Kỷ Lục Vòng |