R6 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:52:21.500 | 38 | 9 | |
2 6 | +27.700 | 38 | 6 | |
3 2 | +31.900 Vòng Đua Nhanh Nhất | 38 | 4 | |
4 3 | +49.300 | 38 | 3 | |
5 4 | +56.800 | 38 | 2 | |
6 4 | +1:36.100 | 38 | 1 | |
7 5 | +1:48.100 | 38 | ||
8 6 | +2:25.100 | 38 | ||
9 4 | +2:55.500 | 38 | ||
10 10 | +2:59.500 | 38 | ||
11 7 | +1 Vòng | 37 | ||
12 5 | +1 Vòng | 37 | ||
13 6 | +1 Vòng | 37 | ||
14 2 | +1 Vòng | 37 | ||
15 9 | +1 Vòng | 37 | ||
16 1 | +1 Vòng | 37 | ||
17 12 | +2 Các Vòng | 36 | ||
18 4 | Bán trục | 34 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 33 | ||
NC | +5 Các Vòng | 33 | ||
DNF | Hộp số | 25 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Injury | 8 | ||
DNF | Bán trục | 4 | ||
DNS | Tai nạn | |||
DNS | Truyền động | |||
DNS | ||||
DNS | Car raced by Beltoise | |||
DNQ |
Clermont-Ferrand, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1965 |
---|---|
Số vòng đua | 38 |
Chiều Dài Đường Đua | 8.055 km |
Khoảng cách đua | 306.09 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |