R11 · Giải Grand Prix Canada
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 4 | 1:43:16.900 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 80 | 9 | |
2 1 | +48.200 | 80 | 6 | |
3 1 | +54.600 | 80 | 4 | |
4 5 | +1:00.700 | 80 | 3 | |
5 2 | +1:07.000 | 80 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 6 | +1 Vòng | 79 | ||
8 9 | +1 Vòng | 79 | ||
9 9 | Hết nhiên liệu  | 78 | ||
10 4 | +2 Các Vòng | 78 | ||
11 7 | +2 Các Vòng | 78 | ||
12 4 | +3 Các Vòng | 77 | ||
13 8 | +7 Các Vòng | 73 | ||
DNF  | Động cơ  | 65 | ||
NC  | +21 Các Vòng | 59 | ||
DNF  | Hộp số  | 51 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 25 | ||
NC  | +56 Các Vòng | 24 | ||
DNF  | Rò rỉ dầu  | 21 | ||
DNF  | Quay vòng  | 20 | ||
DNF  | Hộp số  | 5 | ||
DNF  | Hộp số  | 2 | ||
DSQ  | Received outside assistance  | 64 | ||
DSQ  | Push start  | 61 | ||
DNS  | Accident in practice  | 
Bowmanville, Canada
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1967  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 80  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 3.957 km  | 
| Khoảng cách đua | 316.56 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước |