R10 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:29:58.400 | 55 | 9 | |
2 7 | +14.500 | 55 | 6 | |
3 2 | +23.800 | 55 | 4 | |
4 4 | +35.700 | 55 | 3 | |
5 8 | +1:05.600 | 55 | 2 | |
6 6 | +1:21.900 | 55 | 1 | |
7 | +1 Vòng | 54 | ||
8 8 | +1 Vòng | 54 | ||
9 15 | +1 Vòng | 54 | ||
10 15 | +1 Vòng | 54 | ||
11 6 | +3 Các Vòng | 52 | ||
12 2 | +4 Các Vòng | 51 | ||
13 7 | +5 Các Vòng | 50 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Điện | 46 | ||
DNF | Phanh | 38 | ||
DNF | Phanh | 33 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 20 | ||
DNF | Quay vòng | 20 | ||
DNF | Hệ thống treo | 20 | ||
DNF | Va chạm | 16 | ||
DNF | Va chạm | 15 | ||
DNF | Hệ thống treo | 14 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Ly hợp | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 55 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.775 km |
Khoảng cách đua | 317.625 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |