R7 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:47:50.200 | 76 | 9 | |
2 2 | +4.100 Vòng Đua Nhanh Nhất | 76 | 6 | |
3 | +1:12.500 | 76 | 4 | |
4 13 | +1 Vòng | 75 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 75 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 75 | 1 | |
7 1 | Tai nạn | 74 | ||
8 2 | +3 Các Vòng | 73 | ||
9 10 | +3 Các Vòng | 73 | ||
10 15 | +5 Các Vòng | 71 | ||
11 5 | +6 Các Vòng | 70 | ||
12 10 | Hệ thống treo | 69 | ||
13 10 | +7 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Hệ thống treo | 64 | ||
DNF | Quay vòng | 60 | ||
DNF | Hệ thống treo | 59 | ||
DNF | Oil pressure | 49 | ||
DNF | Quay vòng | 47 | ||
DNF | Differential | 39 | ||
DNF | Hệ thống treo | 36 | ||
DNF | Hộp số | 31 | ||
DNF | Hộp số | 21 | ||
DNF | Quay vòng | 9 | ||
DNF | Tai nạn | 7 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Tai nạn | 3 | ||
DNS | Hệ thống treo |
Fawkham, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1964 |
---|---|
Số vòng đua | 76 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.265 km |
Khoảng cách đua | 324.14 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |