R3 · Giải Grand Prix Tây Ban Nha
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 2 | 2:03:41.230 | 90 | 9 | |
2 1 | +18.920 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 90 | 6 | |
3 5 | +1 Vòng | 89 | 4 | |
4 9 | +1 Vòng | 89 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 89 | 2 | |
6 10 | +1 Vòng | 89 | 1 | |
7 7 | +2 Các Vòng | 88 | ||
8 10 | +2 Các Vòng | 88 | ||
9 15 | Hết nhiên liệu  | 87 | ||
10 13 | +4 Các Vòng | 86 | ||
11 8 | +4 Các Vòng | 86 | ||
DNF  | Tai nạn  | 69 | ||
DNF  | Hộp số  | 66 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 65 | ||
DNF  | Động cơ  | 65 | ||
DNF  | Hộp số  | 48 | ||
DNF  | Động cơ  | 38 | ||
DNF  | Tai nạn  | 24 | ||
DNF  | Oil pressure  | 23 | ||
DNF  | Điện  | 20 | ||
DNF  | Fuel leak  | 16 | ||
DNF  | Tai nạn  | 15 | ||
DNF  | Hộp số  | 9 | ||
DNF  | Differential  | 7 | ||
DNF  | Tai nạn  | 6 | ||
DNQ  | 
Madrid, Tây Ban Nha
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1968  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 90  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 3.404 km  | 
| Khoảng cách đua | 306.36 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước |