R9 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:29:16.660 | 54 | 9 | |
2 5 | +1.180 Vòng Đua Nhanh Nhất | 54 | 6 | |
3 1 | +36.530 | 54 | 4 | |
4 8 | +44.760 | 54 | 3 | |
5 1 | +45.640 | 54 | 2 | |
6 4 | +1:01.190 | 54 | 1 | |
7 4 | +1:09.090 | 54 | ||
8 13 | +1:21.450 | 54 | ||
9 11 | +1 Vòng | 53 | ||
10 12 | +1 Vòng | 53 | ||
11 3 | +2 Các Vòng | 52 | ||
12 1 | +2 Các Vòng | 52 | ||
13 3 | +3 Các Vòng | 51 | ||
14 1 | +3 Các Vòng | 51 | ||
15 2 | +6 Các Vòng | 48 | ||
NC | +8 Các Vòng | 46 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 45 | ||
DNF | Injection | 36 | ||
DNF | Phanh | 31 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 24 | ||
DNF | Hệ thống treo | 22 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 20 | ||
DNF | Injection | 14 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 13 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNS | Tai nạn |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.911 km |
Khoảng cách đua | 319.194 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |