R1 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:41:26.115 Vòng Đua Nhanh Nhất | 61 | 9 | |
2 1 | +3.259 | 61 | 6 | |
3 | +1 Vòng | 60 | 4 | |
4 3 | +2 Các Vòng | 59 | 3 | |
5 6 | +2 Các Vòng | 59 | 2 | |
6 9 | +2 Các Vòng | 59 | 1 | |
7 16 | +3 Các Vòng | 58 | ||
8 13 | +3 Các Vòng | 58 | ||
9 11 | +3 Các Vòng | 58 | ||
10 | +4 Các Vòng | 57 | ||
11 1 | +4 Các Vòng | 57 | ||
12 10 | +4 Các Vòng | 57 | ||
13 3 | +4 Các Vòng | 57 | ||
DNF | Hệ thống treo | 51 | ||
DNF | Điện | 48 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 27 | ||
DNF | Tai nạn | 26 | ||
DNF | Puncture | 20 | ||
DNF | Turbo | 10 | ||
DNF | Tai nạn | 9 | ||
DNF | Exhaust | 8 | ||
DNF | Turbo | 7 | ||
DNF | Truyền động | 2 |
Rio de Janeiro, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 61 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.031 km |
Khoảng cách đua | 306.891 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |