R7 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:31:46.266 | 53 | 9 | |
2 1 | +6.660 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 6 | |
3 1 | +9.285 | 53 | 4 | |
4 11 | +53.491 | 53 | 3 | |
5 2 | +53.690 | 53 | 2 | |
6 3 | +1:15.167 | 53 | 1 | |
7 3 | +1:44.212 | 53 | ||
8 5 | +1 Vòng | 52 | ||
9 2 | +1 Vòng | 52 | ||
10 7 | +1 Vòng | 52 | ||
11 5 | +1 Vòng | 52 | ||
12 7 | +3 Các Vòng | 50 | ||
13 12 | +3 Các Vòng | 50 | ||
14 4 | Hệ thống nhiên liệu | 49 | ||
15 8 | +4 Các Vòng | 49 | ||
DNF | Hộp số | 32 | ||
DNF | Hộp số | 30 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Tai nạn | 20 | ||
DNF | Tai nạn | 19 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 8 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Turbo | 5 | ||
DNF | Steering | 4 | ||
DNF | Turbo | 2 | ||
DNS | Injury |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.809 km |
Khoảng cách đua | 307.877 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |