R16 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 2:00:40.473 Vòng Đua Nhanh Nhất | 82 | 9 | |
2 18 | +46.130 | 82 | 6 | |
3 15 | +1:28.536 | 82 | 4 | |
4 18 | +1 Vòng | 81 | 3 | |
5 10 | +1 Vòng | 81 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 81 | 1 | |
7 18 | +4 Các Vòng | 78 | ||
8 15 | +4 Các Vòng | 78 | ||
DNF | Động cơ | 62 | ||
DNF | Truyền động | 61 | ||
DNF | Phanh | 57 | ||
DNF | Truyền động | 57 | ||
NC | +33 Các Vòng | 49 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Exhaust | 42 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 37 | ||
DNF | Ly hợp | 28 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Truyền động | 20 | ||
DNF | Điện | 20 | ||
DNF | Fire | 14 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Truyền động | 1 | ||
DSQ | Illegal grid position | 18 |
Adelaide, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1985 |
---|---|
Số vòng đua | 82 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.78 km |
Khoảng cách đua | 309.96 km |
Kỷ Lục Vòng |