R13 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:34:19.893 | 43 | 9 | |
2 5 | +28.422 | 43 | 6 | |
3 2 | +55.109 Vòng Đua Nhanh Nhất | 43 | 4 | |
4 6 | +1:15.290 | 43 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 42 | 2 | |
6 8 | +1 Vòng | 42 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 42 | ||
8 4 | +1 Vòng | 42 | ||
9 9 | +1 Vòng | 42 | ||
10 4 | Hộp số | 40 | ||
11 6 | Tai nạn | 38 | ||
12 12 | +5 Các Vòng | 38 | ||
13 8 | +5 Các Vòng | 38 | ||
NC | +6 Các Vòng | 37 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Hộp số | 24 | ||
DNF | Bướm ga | 23 | ||
DNF | Turbo | 17 | ||
DNF | Hộp số | 16 | ||
DNF | Tai nạn | 10 | ||
DNF | Quay vòng | 7 | ||
DNF | Tai nạn | 7 | ||
DNF | Ly hợp | 3 | ||
DNS | Injury |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 43 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.94 km |
Khoảng cách đua | 298.42 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |