R4 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:51:58.034 | 78 | 9 | |
2 1 | +7.541 Vòng Đua Nhanh Nhất | 78 | 6 | |
3 6 | +1:27.171 | 78 | 4 | |
4 4 | +1 Vòng | 77 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 77 | 2 | |
6 10 | +1 Vòng | 77 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 77 | ||
8 1 | +2 Các Vòng | 76 | ||
9 3 | +2 Các Vòng | 76 | ||
10 8 | +4 Các Vòng | 74 | ||
11 8 | +4 Các Vòng | 74 | ||
DNF | Quay vòng | 17 | ||
DNF | Va chạm | 16 | ||
DNF | Va chạm | 16 | ||
DNF | Turbo | 16 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Alternator | 10 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.312 km |
Khoảng cách đua | 258.336 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |