R9 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 7 | 1:35:31.337 | 67 | 9 | |
2 1 | +11.661 | 67 | 6 | |
3 10 | +51.154 | 67 | 4 | |
4 11 | +55.279 | 67 | 3 | |
5 7 | +1:13.972 Vòng Đua Nhanh Nhất | 67 | 2 | |
6 4 | +1:16.820 | 67 | 1 | |
7 10 | +1 Vòng | 66 | ||
8 11 | +1 Vòng | 66 | ||
9 7 | +1 Vòng | 66 | ||
10 16 | +4 Các Vòng | 63 | ||
11 16 | Động cơ | 62 | ||
12 8 | Phanh | 61 | ||
DNF | Turbo | 45 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Hộp số | 32 | ||
DNF | Ly hợp | 29 | ||
DNF | Driveshaft | 27 | ||
DNF | Đánh lửa | 25 | ||
DNF | Turbo | 23 | ||
DNF | Quay vòng | 19 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNF | Hộp số | 8 | ||
DNF | Ly hợp | 8 | ||
DNF | Oil pressure | 8 | ||
DNF | Alternator | 7 | ||
DNS | Va chạm |
Nürburg, Đức
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.542 km |
Khoảng cách đua | 304.314 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |