R9 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:31:27.729 Vòng Đua Nhanh Nhất | 52 | 25 | |
2 | +10.956 | 52 | 18 | |
3 3 | +25.443 | 52 | 15 | |
4 1 | +36.839 | 52 | 12 | |
5 1 | +1:03.194 | 52 | 10 | |
6 1 | +1:03.955 | 52 | 8 | |
7 2 | +1:18.744 | 52 | 6 | |
8 3 | +1 Vòng | 51 | 4 | |
9 2 | +1 Vòng | 51 | 2 | |
10 7 | +1 Vòng | 51 | 1 | |
11 4 | +1 Vòng | 51 | ||
12 8 | +3 Các Vòng | 49 | ||
13 6 | +3 Các Vòng | 49 | ||
DNF | Điện | 31 | ||
DNF | Điện | 21 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS | Hộp số |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 52 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.891 km |
Khoảng cách đua | 306.198 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |