R3 · Chinese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:39:42.008 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 25 | |
2 | +0.714 | 56 | 18 | |
3 | +2.988 | 56 | 15 | |
4 2 | +3.835 | 56 | 12 | |
5 1 | +8.544 | 56 | 10 | |
6 1 | +9.885 | 56 | 8 | |
7 1 | +19.008 | 56 | 6 | |
8 1 | +22.625 | 56 | 4 | |
9 2 | +32.117 | 56 | 2 | |
10 | +1 Vòng | 55 | 1 | |
11 4 | +1 Vòng | 55 | ||
12 6 | +1 Vòng | 55 | ||
13 1 | +1 Vòng | 55 | ||
14 3 | +1 Vòng | 55 | ||
15 4 | +2 Các Vòng | 54 | ||
16 4 | +2 Các Vòng | 54 | ||
17 4 | Drivetrain | 52 | ||
DNF | Phanh | 49 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Hộp số | 9 |
Thượng Hải, Trung Quốc
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.451 km |
Khoảng cách đua | 305.066 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |