R17 · Giải Grand Prix Mexico
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:42:35.038 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 25 | |
2 | +1.954 | 71 | 18 | |
3 3 | +14.592 | 71 | 15 | |
4 | +16.572 | 71 | 12 | |
5 | +19.682 | 71 | 10 | |
6 1 | +21.493 | 71 | 8 | |
7 3 | +25.860 | 71 | 6 | |
8 1 | +34.343 | 71 | 4 | |
9 1 | +35.229 | 71 | 2 | |
10 2 | +37.934 | 71 | 1 | |
11 2 | +38.538 | 71 | ||
12 2 | +40.180 | 71 | ||
13 2 | +48.772 | 71 | ||
14 6 | +49.214 | 71 | ||
15 1 | +2 Các Vòng | 69 | ||
16 1 | +2 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Phanh | 57 | ||
DNF | Tai nạn | 50 | ||
DNF | Va chạm | 21 | ||
DNF | Đơn vị năng lượng | 1 |
Mexico City, Mexico
Grand Prix Đầu Tiên | 1963 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.304 km |
Khoảng cách đua | 305.354 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |