R15 · Giải Grand Prix Nga
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:37:11.024 | 53 | 25 | |
2 2 | +5.953 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 18 | |
3 4 | +28.918 | 53 | 15 | |
4 11 | +38.831 | 53 | 12 | |
5 6 | +47.566 | 53 | 10 | |
6 6 | +56.508 | 53 | 8 | |
7 7 | +1:01.088 | 53 | 6 | |
8 3 | +1:12.358 | 53 | 4 | |
9 4 | +1:19.467 | 53 | 2 | |
10 1 | +1:28.424 | 53 | 1 | |
11 8 | +1:31.210 | 53 | ||
12 9 | Va chạm | 52 | ||
13 5 | +1 Vòng | 52 | ||
14 3 | +2 Các Vòng | 51 | ||
15 5 | Hệ thống treo | 47 | ||
DNF | Phanh | 45 | ||
DNF | Tai nạn | 11 | ||
DNF | Bướm ga | 7 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Sochi, Nga
Grand Prix Đầu Tiên | 2014 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.848 km |
Khoảng cách đua | 309.745 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |