R16 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:50:52.703 | 56 | 25 | |
2 1 | +2.850 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 18 | |
3 10 | +3.381 | 56 | 15 | |
4 4 | +22.359 | 56 | 12 | |
5 | +24.413 | 56 | 10 | |
6 5 | +28.058 | 56 | 8 | |
7 13 | +30.619 | 56 | 6 | |
8 4 | +32.273 | 56 | 4 | |
9 6 | +40.257 | 56 | 2 | |
10 7 | +53.371 | 56 | 1 | |
11 2 | +54.816 | 56 | ||
12 5 | +1:15.277 | 56 | ||
DNF | Tai nạn | 41 | ||
DNF | Va chạm | 35 | ||
DNF | Điện | 25 | ||
DNF | Phanh | 25 | ||
DNF | Hệ thống treo | 23 | ||
DNF | Phanh | 10 | ||
DNF | Hệ thống treo | 5 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 1 |
Austin, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 2012 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.513 km |
Khoảng cách đua | 308.405 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |