Cover Image

Malaysia2015

Malaysia

R2 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1
1:41:05.7935625

2

1
+8.5695618

3

+12.310

Vòng Đua Nhanh Nhất

5615

4

7
+53.8225612

5

3
+1:10.4095610

6

1
+1:13.586568

7

1
+1:37.762566

8

7
+1 Vòng554

9

4
+1 Vòng552

10

6
+1 Vòng551

11

1
+1 Vòng55

12

4
+1 Vòng55

13

1
+1 Vòng55

14

1
+1 Vòng55

15

4
+3 Các Vòng53

DNF

Phanh

47

DNF

Turbo

41

DNF

Đơn vị năng lượng

21

DNF

Quay vòng

3

DNS

Hệ thống nhiên liệu

  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

56

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

310.408 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)
Người chiến thắng mùa trước