R8 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:30:16.930 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 25 | |
2 1 | +8.800 | 71 | 18 | |
3 1 | +17.573 | 71 | 15 | |
4 1 | +18.181 | 71 | 12 | |
5 1 | +53.604 | 71 | 10 | |
6 1 | +1:04.075 | 71 | 8 | |
7 3 | +1 Vòng | 70 | 6 | |
8 1 | +1 Vòng | 70 | 4 | |
9 4 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
10 8 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
11 3 | +1 Vòng | 70 | ||
12 3 | +1 Vòng | 70 | ||
13 2 | +2 Các Vòng | 69 | ||
14 2 | +3 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Hộp số | 35 | ||
DNF | Điện | 35 | ||
DNF | Điện | 8 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.326 km |
Khoảng cách đua | 307.146 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |