R6 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:12:04.800 Vòng Đua Nhanh Nhất | 15 | 9 | |
2 3 | +1:15.600 | 15 | 6 | |
3 1 | +4:52.800 | 15 | 4 | |
4 6 | +5:23.100 | 15 | 3 | |
5 9 | Battery | 14 | 2 | |
6 10 | +1 Vòng | 14 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 14 | ||
8 9 | +1 Vòng | 14 | ||
9 10 | +1 Vòng | 14 | ||
10 7 | +1 Vòng | 14 | ||
11 2 | Hệ thống treo | 12 | ||
12 6 | Truyền động | 11 | ||
13 9 | Tai nạn | 11 | ||
14 4 | Tai nạn | 10 | ||
DNF | Engine valve | 7 | ||
DNF | Engine valve | 4 | ||
DNF | Hệ thống treo | 4 | ||
DNF | Ly hợp | 3 | ||
DNF | Bướm ga | 2 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
DNF | Động cơ | 0 | ||
DNF | Đánh lửa | 0 | ||
DNS | Fatal accident in qualifying | |||
DNQ |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 15 |
Chiều Dài Đường Đua | 22.81 km |
Khoảng cách đua | 342.15 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |