R2 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:07:35.400 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 2 | +53.600 | 80 | 6 | |
3 3 | +1 Vòng | 79 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 79 | 3 | |
5 8 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 5 | +2 Các Vòng | 78 | 1 | |
7 2 | +2 Các Vòng | 78 | ||
8 1 | +4 Các Vòng | 76 | ||
9 3 | +4 Các Vòng | 76 | ||
10 6 | +6 Các Vòng | 74 | ||
11 3 | +16 Các Vòng | 64 | ||
12 2 | Differential | 57 | ||
13 5 | +25 Các Vòng | 55 | ||
DNF | Đánh lửa | 44 | ||
DNF | Đánh lửa | 25 | ||
DNF | Steering | 23 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNS | Accident in practice |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km |
Khoảng cách đua | 335.44 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |