R5 · Giải Grand Prix Anh
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 2:15:07.000 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất  | 80 | 9 | |
2  | +2.800 | 80 | 6 | |
3 2 | +1:20.600 | 80 | 4 | |
4  | +1 Vòng | 79 | 3 | |
5 3 | +2 Các Vòng | 78 | 2 | |
6 9 | +2 Các Vòng | 78 | 1 | |
7  | +2 Các Vòng | 78 | ||
8 6 | +3 Các Vòng | 77 | ||
9 4 | +3 Các Vòng | 77 | ||
10  | +3 Các Vòng | 77 | ||
11 5 | +4 Các Vòng | 76 | ||
12 9 | +4 Các Vòng | 76 | ||
13 10 | +5 Các Vòng | 75 | ||
14 6 | +24 Các Vòng | 56 | ||
DNF  | Phanh  | 46 | ||
DNF  | Differential  | 43 | ||
DNF  | Axle  | 37 | ||
DNF  | Hộp số  | 37 | ||
DNF  | Unwell  | 22 | ||
DNF  | Oil pipe  | 16 | ||
DNF  | Ly hợp  | 9 | ||
DNF  | Hộp số  | 6 | ||
DNF  | Tai nạn  | 0 | ||
DNS  | Rút lui  | |||
DNQ  | 
Fawkham, Vương quốc Anh
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1964  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 80  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 4.265 km  | 
| Khoảng cách đua | 341.2 km  | 
| Kỷ Lục Vòng |