R3 · Giải Grand Prix Bỉ
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 5 | 2:06:40.500 | 32 | 9 | |
2 5 | +3.400 | 32 | 6 | |
3  | +48.100 | 32 | 4 | |
4 4 | +1:58.600 | 32 | 3 | |
5 3 | Fuel pump  | 31 | 2 | |
6 5 | Vòng Đua Nhanh Nhất Hết nhiên liệu  | 31 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 31 | ||
8 9 | +1 Vòng | 31 | ||
9 5 | +4 Các Vòng | 28 | ||
10 6 | +4 Các Vòng | 28 | ||
DNF  | Động cơ  | 13 | ||
DNF  | Động cơ  | 13 | ||
DNF  | Động cơ  | 11 | ||
DNF  | Động cơ  | 10 | ||
DNF  | Unwell  | 7 | ||
DNF  | Động cơ  | 3 | ||
DNF  | Động cơ  | 3 | ||
DSQ  | Push start  | 27 | ||
DNS  | Động cơ  | |||
DNS  | Đánh lửa  | 
Spa, Bỉ
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 32  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 14.1 km  | 
| Khoảng cách đua | 451.2 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 
