R1 · Giải Grand Prix Monaco
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 2 | 2:41:19.500 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 100 | 9 | |
2 6 | +1 Vòng | 99 | 6 | |
3 3 | +3 Các Vòng | 97 | 4 | |
4 3 | Động cơ  | 96 | 3 | |
5 6 | +4 Các Vòng | 96 | 2 | |
6 9 | +4 Các Vòng | 96 | 1 | |
7 5 | Hộp số  | 86 | ||
8 8 | +22 Các Vòng | 78 | ||
9  | Hệ thống treo  | 70 | ||
10 3 | Hộp số  | 67 | ||
DNF  | Hộp số  | 61 | ||
DNF  | Quá nhiệt  | 53 | ||
DNF  | Injection  | 29 | ||
DNF  | Wheel bearing  | 17 | ||
DNF  | Hộp số  | 14 | ||
DNF  | Fuel leak  | 7 | ||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNS  | Accident in practice  | 
Monte Carlo, Monaco
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 100  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 3.145 km  | 
| Khoảng cách đua | 314.5 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

