R10 · Giải Grand Prix Mexico
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:09:50.320 | 65 | 9 | |
2 2 | +1:08.940 | 65 | 6 | |
3 | +1:09.630 | 65 | 4 | |
4 1 | +1:21.860 | 65 | 3 | |
5 4 | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 64 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 64 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 64 | ||
8 3 | +1 Vòng | 64 | ||
9 6 | Động cơ | 63 | ||
10 4 | +2 Các Vòng | 63 | ||
11 5 | +2 Các Vòng | 63 | ||
12 4 | +4 Các Vòng | 61 | ||
13 6 | +5 Các Vòng | 60 | ||
DNF | Hộp số | 45 | ||
DNF | Điện | 44 | ||
DNF | Quá nhiệt | 11 | ||
DNF | Fuel pump | 10 | ||
DNF | Hệ thống treo | 9 | ||
DNF | Quá nhiệt | 5 |
Mexico City, Mexico
Grand Prix Đầu Tiên | 1963 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 5 km |
Khoảng cách đua | 325 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |