R9 · Giải Grand Prix Hoa Kỳ
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 3 | 2:16:38.000 | 110 | 9 | |
2  | +30.500 | 110 | 6 | |
3 9 | +1 Vòng | 109 | 4 | |
4 9 | +3 Các Vòng | 107 | 3 | |
5 12 | +3 Các Vòng | 107 | 2 | |
6 9 | +4 Các Vòng | 106 | 1 | |
7 1 | Hết nhiên liệu  | 102 | ||
7  | Vòng Đua Nhanh Nhất  | |||
8 8 | Oil pipe  | 101 | ||
DNF  | Oil pressure  | 69 | ||
NC  | +45 Các Vòng | 65 | ||
DNF  | Động cơ  | 58 | ||
DNF  | Fuel injection  | 54 | ||
DNF  | ||||
DNF  | Động cơ  | 50 | ||
DNF  | Starter  | 47 | ||
DNF  | Axle  | 37 | ||
DNF  | Engine valve  | 26 | ||
DNF  | Động cơ  | 14 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 4 | ||
DNF  | Hộp số  | 2 | 
Watkins Glen, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1961  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 110  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 3.701 km  | 
| Khoảng cách đua | 407.11 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước |