R1 · South African Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:50:39.100 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 5 | +18.800 | 80 | 6 | |
3 | +31.800 | 80 | 4 | |
4 8 | +49.200 | 80 | 3 | |
5 3 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 5 | +2 Các Vòng | 78 | 1 | |
7 7 | +3 Các Vòng | 77 | ||
8 9 | +7 Các Vòng | 73 | ||
NC | +13 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Fuel pump | 44 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 38 | ||
DNF | Động cơ | 34 | ||
DNF | Handling | 32 | ||
DNF | Hộp số | 31 | ||
DNF | Đánh lửa | 31 | ||
DNF | Đánh lửa | 20 | ||
DNF | Phanh | 12 |
Midrand, South Africa
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.104 km |
Khoảng cách đua | 328.32 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |