R6 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:55:55.600 Vòng Đua Nhanh Nhất | 84 | 9 | |
2 2 | +1 Vòng | 83 | 6 | |
3 4 | +1 Vòng | 83 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng | 83 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 83 | 2 | |
6 5 | +2 Các Vòng | 82 | 1 | |
7 5 | +2 Các Vòng | 82 | ||
8 1 | +3 Các Vòng | 81 | ||
9 8 | +6 Các Vòng | 78 | ||
10 4 | +9 Các Vòng | 75 | ||
DNF | Động cơ | 61 | ||
DNF | Hộp số | 45 | ||
DNF | Đánh lửa | 27 | ||
DNF | Truyền động | 19 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Hệ thống treo | 5 | ||
DNF | Hệ thống treo | 1 |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 84 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.711 km |
Khoảng cách đua | 395.724 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |