R1 · South African Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:53:56.600 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 | +25.300 | 80 | 6 | |
3 1 | +30.400 | 80 | 4 | |
4 4 | +2 Các Vòng | 78 | 3 | |
5 4 | +2 Các Vòng | 78 | 2 | |
6 12 | +3 Các Vòng | 77 | 1 | |
7 9 | +3 Các Vòng | 77 | ||
8 2 | +5 Các Vòng | 75 | ||
9 8 | +5 Các Vòng | 75 | ||
NC | +10 Các Vòng | 70 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 58 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 51 | ||
DNF | Quá nhiệt | 47 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Quá nhiệt | 35 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 20 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Tai nạn | 13 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 8 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 4 | ||
DNF | Differential | 3 | ||
DNF | Water pipe | 2 |
Midrand, South Africa
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.104 km |
Khoảng cách đua | 328.32 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |