R11 · Giải Grand Prix Mexico
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:54:08.800 | 65 | 9 | |
2 | +2.560 Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 6 | |
3 2 | +38.480 | 65 | 4 | |
4 1 | +47.040 | 65 | 3 | |
5 3 | +1:38.520 | 65 | 2 | |
6 6 | +2 Các Vòng | 63 | 1 | |
7 8 | +2 Các Vòng | 63 | ||
8 6 | +2 Các Vòng | 63 | ||
9 7 | +3 Các Vòng | 62 | ||
10 1 | +4 Các Vòng | 61 | ||
11 2 | Fuel leak | 60 | ||
DNF | Hộp số | 53 | ||
DNF | Hệ thống treo | 21 | ||
DNF | Hộp số | 6 | ||
DNF | Tai nạn | 4 | ||
DNF | Fuel pump | 3 | ||
DNS | Fuel injection |
Mexico City, Mexico
Grand Prix Đầu Tiên | 1963 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 5 km |
Khoảng cách đua | 325 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |