R9 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:59:25.700 Vòng Đua Nhanh Nhất | 90 | 9 | |
2 4 | +46.200 Vòng Đua Nhanh Nhất | 90 | 6 | |
3 | +52.000 | 90 | 4 | |
4 2 | +1 Vòng | 89 | 3 | |
5 4 | +3 Các Vòng | 87 | 2 | |
6 9 | +6 Các Vòng | 84 | 1 | |
7 9 | +9 Các Vòng | 81 | ||
NC | +10 Các Vòng | 80 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Bán trục | 40 | ||
DNF | Hộp số | 40 | ||
DNF | Oil pressure | 37 | ||
DNF | Va chạm | 32 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Fuel leak | 13 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 10 | ||
DNF | Distributor | 9 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DSQ | Driving too slowly | 22 |
Bowmanville, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 90 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.957 km |
Khoảng cách đua | 356.13 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |