R7 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:49:55.400 Vòng Đua Nhanh Nhất | 14 | 9 | |
2 | +57.700 | 14 | 6 | |
3 5 | +3:21.600 | 14 | 4 | |
4 5 | +3:58.800 | 14 | 3 | |
5 12 | +8:11.000 | 14 | ||
6 14 | +1 Vòng | 13 | ||
7 12 | +1 Vòng | 13 | ||
8 13 | +1 Vòng | 13 | ||
9 9 | +1 Vòng | 13 | ||
10 12 | +1 Vòng | 13 | ||
11 7 | Hệ thống treo | 12 | 2 | |
12 2 | Hệ thống treo | 12 | 1 | |
DNF | Rò rỉ dầu | 11 | ||
DNF | Truyền động | 11 | ||
DNF | Đánh lửa | 10 | ||
DNF | Hộp số | 9 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Fuel leak | 4 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNS | ||||
DNS | Fatal accident in practice | |||
DNS | Rút lui | |||
DNS | Rút lui | |||
DNS | Rút lui |
Nürburg, Đức
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 14 |
Chiều Dài Đường Đua | 22.835 km |
Khoảng cách đua | 319.69 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |