R2 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 2:16:53.990 | 90 | 9 | |
2 11 | +2 Các Vòng | 88 | 6 | |
3 9 | +3 Các Vòng | 87 | 4 | |
4 4 | +3 Các Vòng | 87 | 3 | |
5 4 | +6 Các Vòng | 84 | 2 | |
6 1 | +7 Các Vòng | 83 | 1 | |
DNF | Động cơ | 73 | ||
DNF | Động cơ | 56 | ||
DNF | Động cơ | 51 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 30 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Tai nạn | 19 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Tai nạn | 8 | ||
DNF | Oil pipe | 1 |
Barcelona, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1969 |
---|---|
Số vòng đua | 90 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.79 km |
Khoảng cách đua | 341.1 km |
Kỷ Lục Vòng |