R4 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:06:42.080 Vòng Đua Nhanh Nhất | 90 | 9 | |
2 8 | +24.520 | 90 | 6 | |
3 1 | +30.510 | 90 | 4 | |
4 3 | +37.160 | 90 | 3 | |
5 | +37.670 | 90 | 2 | |
6 2 | +1:10.810 | 90 | 1 | |
7 4 | +2 Các Vòng | 88 | ||
8 3 | +3 Các Vòng | 87 | ||
9 3 | +3 Các Vòng | 87 | ||
10 5 | +6 Các Vòng | 84 | ||
DNF | Đánh lửa | 54 | ||
DNF | Hệ thống treo | 24 | ||
DNF | Bán trục | 16 | ||
DNF | Ly hợp | 12 | ||
DNF | Hộp số | 9 |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 90 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km |
Khoảng cách đua | 377.37 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |