R4 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 6 | 1:48:18.700 | 75 | 9 | |
2 1 | +42.700 | 75 | 6 | |
3 11 | +1:13.100 | 75 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 74 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 74 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 74 | 1 | |
7 12 | +1 Vòng | 74 | ||
8 10 | +2 Các Vòng | 73 | ||
9 1 | +6 Các Vòng | 69 | ||
10 2 | +6 Các Vòng | 69 | ||
11 9 | +6 Các Vòng | 69 | ||
12 6 | +6 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Bán trục | 66 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 63 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Hộp số | 56 | ||
DNF | Phanh | 47 | ||
DNF | Tyre | 28 | ||
DNF | Phanh | 27 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 25 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Wheel | 17 | ||
DNF | Bán trục | 13 |
Barcelona, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1969 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.79 km |
Khoảng cách đua | 284.25 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |