R13 · Giải Grand Prix Ý
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 1:29:17.000 | 55 | 9 | |
2 2 | +0.800 | 55 | 6 | |
3 1 | +28.800 | 55 | 4 | |
4 2 | +33.200 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 55 | 3 | |
5 6 | +46.200 | 55 | 2 | |
6 4 | +59.800 | 55 | 1 | |
7 1 | +1:28.700 | 55 | ||
8 6 | +1 Vòng | 54 | ||
9 15 | +1 Vòng | 54 | ||
10 11 | +1 Vòng | 54 | ||
11 8 | +1 Vòng | 54 | ||
12 3 | +1 Vòng | 54 | ||
13  | +1 Vòng | 54 | ||
14 8 | +1 Vòng | 54 | ||
15 12 | +2 Các Vòng | 53 | ||
NC  | +11 Các Vòng | 44 | ||
DNF  | Hộp số  | 34 | ||
DNF  | Tai nạn  | 33 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 31 | ||
DNF  | Tyre  | 17 | ||
DNF  | Quá nhiệt  | 14 | ||
DNF  | Quá nhiệt  | 10 | ||
DNF  | Phanh  | 6 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 2 | ||
DNS  | Accident in practice  | 
Monza, Ý
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 55  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 5.775 km  | 
| Khoảng cách đua | 317.625 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

