R2 · South African Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 7 | 1:29:23.430 | 75 | 9 | |
2 3 | +1:05.950 | 75 | 6 | |
3 6 | +1 Vòng | 74 | 4 | |
4 14 | +2 Các Vòng | 73 | 3 | |
5 9 | +2 Các Vòng | 73 | 2 | |
6 7 | +3 Các Vòng | 72 | 1 | |
7 | +4 Các Vòng | 71 | ||
8 12 | +4 Các Vòng | 71 | ||
9 15 | +4 Các Vòng | 71 | ||
10 13 | +4 Các Vòng | 71 | ||
11 6 | +4 Các Vòng | 71 | ||
12 2 | Đánh lửa | 70 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Hết nhiên liệu | 66 | ||
DNF | Truyền động | 60 | ||
DNF | Động cơ | 53 | ||
DNF | Wheel | 51 | ||
DNF | Turbo | 51 | ||
DNF | Injection | 40 | ||
DNF | Turbo | 29 | ||
DNF | Tyre | 26 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Hộp số | 22 | ||
DNF | Turbo | 18 | ||
DNF | Radiator | 4 | ||
DNS | Accident in practice | |||
DSQ | Technical infringements | |||
DSQ | Technical infringements |
Midrand, South Africa
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.104 km |
Khoảng cách đua | 307.8 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |