R16 · Giải Grand Prix Bồ Đào Nha
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:41:11.753 | 70 | 9 | |
2 9 | +13.425 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 6 | |
3 | +20.042 | 70 | 4 | |
4 4 | +20.317 | 70 | 3 | |
5 | +1:32.169 | 70 | 2 | |
6 5 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
7 | +1 Vòng | 69 | ||
8 4 | +1 Vòng | 69 | ||
9 8 | +1 Vòng | 69 | ||
10 9 | +1 Vòng | 69 | ||
11 1 | +1 Vòng | 69 | ||
12 8 | +1 Vòng | 69 | ||
13 10 | +2 Các Vòng | 68 | ||
14 1 | +3 Các Vòng | 67 | ||
15 10 | +4 Các Vòng | 66 | ||
16 8 | Hết nhiên liệu | 65 | ||
17 3 | +6 Các Vòng | 64 | ||
DNF | Động cơ | 60 | ||
DNF | Phanh | 52 | ||
DNF | Hộp số | 51 | ||
DNF | Truyền động | 48 | ||
DNF | Động cơ | 39 | ||
DNF | Điện | 31 | ||
DNF | Truyền động | 24 | ||
DNF | Hộp số | 19 | ||
DNF | Điện | 8 | ||
DNF | Động cơ | 2 |
Estoril, Bồ Đào Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1984 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.349 km |
Khoảng cách đua | 304.43 km |
Kỷ Lục Vòng |