R9 · Dallas Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 7 | 2:01:22.617 | 67 | 9 | |
2 2 | +22.464 | 67 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 66 | 4 | |
4 19 | +2 Các Vòng | 65 | 3 | |
5 12 | +2 Các Vòng | 65 | 2 | |
6 5 | Hộp số | 64 | 1 | |
7 4 | +3 Các Vòng | 64 | ||
8 5 | +3 Các Vòng | 64 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Quay vòng | 60 | ||
DNF | Puncture | 56 | ||
DNF | Quay vòng | 55 | ||
DNF | Quay vòng | 54 | ||
DNF | Quay vòng | 54 | ||
DNF | Driveshaft | 47 | ||
DNF | Điện | 46 | ||
DNF | Quay vòng | 45 | ||
DNF | Quay vòng | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 15 | ||
DNF | Fuel leak | 15 | ||
DNF | Quay vòng | 12 | ||
DNF | Quay vòng | 10 | ||
DNF | Quay vòng | 8 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNS | ||||
DSQ | Technical infringements | |||
DSQ | Technical infringements |
Dallas, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1984 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.901 km |
Khoảng cách đua | 261.367 km |
Kỷ Lục Vòng |