R6 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:01:07.740 | 31 | 4.5 | |
2 11 | +7.446 Vòng Đua Nhanh Nhất | 31 | 3 | |
3 | +29.077 | 31 | 2 | |
4 6 | +35.246 | 31 | 1.5 | |
5 6 | +44.439 | 31 | 1 | |
6 2 | +1 Vòng | 30 | 0.5 | |
7 12 | +1 Vòng | 30 | ||
8 8 | +1 Vòng | 30 | ||
DNF | Steering | 24 | ||
DNF | Quay vòng | 23 | ||
DNF | Quay vòng | 22 | ||
DNF | Quay vòng | 15 | ||
DNF | Điện | 14 | ||
DNF | Điện | 12 | ||
DNF | Điện | 9 | ||
DNF | Quay vòng | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DSQ | Xe thiếu cân | |||
DSQ | Technical infringements |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 31 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.312 km |
Khoảng cách đua | 102.672 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |