R15 · Giải Grand Prix Châu Âu
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:35:13.284 | 67 | 9 | |
2 3 | +23.911 | 67 | 6 | |
3 2 | +24.922 Vòng Đua Nhanh Nhất | 67 | 4 | |
4 11 | +43.086 | 67 | 3 | |
5 1 | +1:01.430 | 67 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 66 | 1 | |
7 10 | +2 Các Vòng | 65 | ||
8 16 | +2 Các Vòng | 65 | ||
9 2 | Đánh lửa | 64 | ||
10 9 | +3 Các Vòng | 64 | ||
11 4 | Quá nhiệt | 61 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 60 | ||
DNF | Hộp số | 57 | ||
DNF | Động cơ | 51 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 47 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 37 | ||
DNF | Turbo | 37 | ||
DNF | Turbo | 35 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Turbo | 25 | ||
DNF | Quá nhiệt | 17 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.542 km |
Khoảng cách đua | 304.314 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |