R11 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:24:43.210 Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | 9 | |
2 5 | +3.149 | 44 | 6 | |
3 | +36.423 | 44 | 4 | |
4 12 | +51.663 | 44 | 3 | |
5 1 | +1:11.949 | 44 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 43 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 43 | ||
8 9 | +1 Vòng | 43 | ||
9 15 | +4 Các Vòng | 40 | ||
DNF | Hộp số | 31 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Turbo | 28 | ||
DNF | Hộp số | 23 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 16 | ||
DNF | Điện | 14 | ||
DNF | Turbo | 13 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Turbo | 11 | ||
DNF | Điện | 10 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNF | Turbo | 8 | ||
DNF | Quá nhiệt | 7 | ||
DNF | Rear wing | 4 | ||
DNF | Turbo | 1 | ||
DSQ | Technical infringements | |||
DSQ | Technical infringements |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.797 km |
Khoảng cách đua | 299.068 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |